Từ "bát hương" trong tiếng Việt là một danh từ, chỉ một vật dụng dùng để cắm hương (nhang) trên bàn thờ. Bát hương thường có hình trụ hoặc giống như hình chiếc bát, thường được làm bằng sứ, gốm hoặc kim loại. Đây là một phần không thể thiếu trong các nghi lễ thờ cúng của người Việt, thể hiện lòng thành kính đối với tổ tiên và các vị thần linh.
Định nghĩa đơn giản:
Ví dụ sử dụng:
"Mỗi dịp Tết đến, gia đình tôi lại chuẩn bị bát hương mới để cắm hương cho tổ tiên."
Ở đây, bát hương không chỉ đơn thuần là vật dụng mà còn mang ý nghĩa tâm linh, thể hiện sự tôn kính.
Cách sử dụng và biến thể:
Các từ gần giống và đồng nghĩa:
Bát: Có thể chỉ chung cho đồ vật có hình dạng giống như bát, nhưng không nhất thiết phải dùng để cắm hương.
Hương: Là nhang, vật phẩm dùng để thắp lên khi cúng tế, có thể không liên quan đến bát hương.
Từ liên quan:
Lưu ý:
Khi nói về bát hương, người Việt thường liên tưởng đến các nghi lễ và truyền thống văn hóa, vì vậy sử dụng từ này có thể gợi nhớ đến những giá trị tâm linh và gia đình.
Ngoài ra, bát hương còn có thể có nhiều kiểu dáng và chất liệu khác nhau, thể hiện sự đa dạng trong văn hóa thờ cúng.