Characters remaining: 500/500
Translation

bát hương

Academic
Friendly

Từ "bát hương" trong tiếng Việt một danh từ, chỉ một vật dụng dùng để cắm hương (nhang) trên bàn thờ. Bát hương thường hình trụ hoặc giống như hình chiếc bát, thường được làm bằng sứ, gốm hoặc kim loại. Đây một phần không thể thiếu trong các nghi lễ thờ cúng của người Việt, thể hiện lòng thành kính đối với tổ tiên các vị thần linh.

Định nghĩa đơn giản:
  • Bát hương: vật dùng để cắm hương trên bàn thờ, thường hình trụ hoặc giống như chiếc bát.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Trên bàn thờ một bát hương lớn."
    • Trong câu này, bát hương được nhắc đến như một vật dụng cụ thể.
  2. Câu nâng cao:

    • "Mỗi dịp Tết đến, gia đình tôi lại chuẩn bị bát hương mới để cắm hương cho tổ tiên."
    • đây, bát hương không chỉ đơn thuần vật dụng còn mang ý nghĩa tâm linh, thể hiện sự tôn kính.
Cách sử dụng biến thể:
  • Bát hương có thể kết hợp với các từ khác như:
    • "bát hương cắm hương": nhấn mạnh mục đích sử dụng.
    • "bát hương thờ cúng": chỉ rằng bát hương được dùng trong việc thờ cúng.
Các từ gần giống đồng nghĩa:
  • Bát: Có thể chỉ chung cho đồ vật hình dạng giống như bát, nhưng không nhất thiết phải dùng để cắm hương.
  • Hương: nhang, vật phẩm dùng để thắp lên khi cúng tế, có thể không liên quan đến bát hương.
Từ liên quan:
  • Bàn thờ: Nơi đặt bát hương các vật thờ khác.
  • Thờ cúng: Hành động thể hiện lòng tôn kính đối với tổ tiên các vị thần linh.
Lưu ý:
  • Khi nói về bát hương, người Việt thường liên tưởng đến các nghi lễ truyền thống văn hóa, vậy sử dụng từ này có thể gợi nhớ đến những giá trị tâm linh gia đình.
  • Ngoài ra, bát hương còn có thể nhiều kiểu dáng chất liệu khác nhau, thể hiện sự đa dạng trong văn hóa thờ cúng.
  1. dt. Vật hình trụ hoặc như hình chiếc bát dùng để cắm hươngbàn thờ.

Comments and discussion on the word "bát hương"